Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất tại Azerbaijan, với lịch sử phát triển lâu dài và nền tảng vững chắc. Đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan, được thành lập vào năm 1992, đại diện cho đất nước trong các giải đấu quốc tế. Các giải đấu VĐQG Azerbaijan cũng nổi tiếng với nhiều đội bóng giàu truyền thống và các cầu thủ tài năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua về lịch sử, thành tích và triển vọng của bóng đá Azerbaijan.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan: Thành phần, Thành tích và HLV
Thành phần
Đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan hiện tại gồm có 23 cầu thủ, trong đó có 3 cầu thủ thi đấu cho các câu lạc bộ nước ngoài. Tất cả các cầu thủ này đều đang thi đấu cho các câu lạc bộ hàng đầu của giải đấu VĐQG Azerbaijan và được triệu tập bởi HLV Gianni De Biasi.
Dưới đây là danh sách 23 cầu thủ của đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan:
STT | Vị trí | Cầu thủ | Tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Emir Balayev | 27 | Qarabağ |
2 | Thủ môn | Shahruddin Mahammadaliyev | 24 | Zira |
3 | Thủ môn | Emin Makhmudov | 28 | Neftchi Baku |
4 | Hậu vệ | Tamkin Khalilzade | 25 | Sumgayit |
5 | Hậu vệ | Badavi Huseynov | 30 | Gabala |
6 | Hậu vệ | Maksim Medvedev | 31 | Qarabağ |
7 | Hậu vệ | Pavlo Pashayev | 27 | Qarabağ |
8 | Hậu vệ | Dmitry Gizatullin | 32 | Krylia Sovetov |
9 | Hậu vệ | Tamirlan Kemaney | 22 | Rostov |
10 | Hậu vệ | Gara Garayev | 26 | Kaisar |
11 | Hậu vệ | Elvin Yunuszade | 21 | Gabala |
12 | Tiền vệ | Rahman Hajiyev | 25 | Qarabağ |
13 | Tiền vệ | Richard Almeida | 27 | Gabala |
14 | Tiền vệ | Vugar Mustafayev | 24 | Kouban Krasnodar |
15 | Tiền vệ | Muarem Muarem | 25 | Neftchi Baku |
16 | Tiền vệ | Araz Abdullayev | 23 | Rostov |
17 | Tiền vệ | Agabala Ramazanov | 28 | Neftchi Baku |
18 | Tiền vệ | Nazim Sangare | 23 | Qarabağ |
19 | Tiền vệ | Namig Alasgarov | 24 | Sumgayit |
20 | Tiền vệ | Ruslan Abishov | 23 | Rostov |
21 | Tiền đạo | Mahir Emreli | 26 | Qarabağ |
22 | Tiền đạo | Dmitriy Glebov | 21 | Zira |
23 | Tiền đạo | Rufat Dadashov | 22 | Eintracht Braunschweig |
Thành tích
Đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan đã có một số thành tích đáng kể trong lịch sử tham dự các giải đấu quốc tế. Họ đã đạt được vị trí á quân tại vòng loại World Cup 2014 khu vực châu Âu, sau khi đánh bại các đối thủ như Israel và Northern Ireland.
Tuy nhiên, trong suốt lịch sử tham dự World Cup và European Championship, Azerbaijan chưa bao giờ giành được vé tham dự chính thức vào vòng chung kết.
HLV
Hiện tại, đội tuyển bóng đá quốc gia Azerbaijan được dẫn dắt bởi HLV Gianni De Biasi, người có quốc tịch Italy. Ông đã chính thức nhận lời làm HLV trưởng đội tuyển vào năm 2017, sau khi Azerbaijan sa thải HLV trước đó – Robert Prosinečki.
De Biasi được biết đến là một HLV có kinh nghiệm, từng dẫn dắt các câu lạc bộ hàng đầu của Châu Âu như Torino, Udinese và Levante. Với sự dẫn dắt của De Biasi, hiện tại đội tuyển bóng đá Azerbaijan đang đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Âu.
Hiệp hội các liên đoàn bóng đá Azerbaijan: Cấu trúc, Chức năng và Hoạt động
Hiệp hội các liên đoàn bóng đá Azerbaijan (AFFA) là cơ quan quản lý và tổ chức các hoạt động bóng đá trong nước. Hiện tại, AFFA được dẫn đầu bởi Chủ tịch Rovnag Abdullayev và có trụ sở tại thủ đô Baku.
Cấu trúc
AFFA được tổ chức với một Chủ tịch và Ban điều hành gồm 9 thành viên, bao gồm:
- Chủ tịch: Rovnag Abdullayev
- Phó Chủ tịch: Elshad Nasirov
- Thư ký chung: Elkhan Mammadov
- Thành viên: Elman Ahmadov
- Thành viên: Kamandar Mustafayev
- Thành viên: Javid Gurbatov
- Thành viên: Ilgar Hajiyev
- Thành viên: Fuad Aslanov
- Thành viên: Ogtay Nadirov
Ngoài ra, AFFA còn có các ban ngành, bao gồm ban trọng tài, ban huấn luyện và ban truyền thông. Tất cả các ban ngành này đều có vai trò quan trọng trong việc phát triển bóng đá Azerbaijan.
Chức năng
AFFA có trách nhiệm quản lý và tổ chức các giải đấu bóng đá trong nước, bao gồm giải đấu VĐQG Azerbaijan, cúp quốc gia và các giải đấu dành cho các đội tuyển quốc gia.
Ngoài ra, AFFA còn có trách nhiệm xây dựng và duy trì các cơ sở vật chất phục vụ cho bóng đá tại Azerbaijan. Hiện nay, các sân vận động như Baku Olympic Stadium và Tofiq Bahramov Republican Stadium đã được xây dựng và hoàn thiện nhằm đáp ứng nhu cầu của các giải đấu quốc tế.
Hoạt động
AFFA tích cực tham gia vào các hoạt động bổ ích cho cộng đồng, nhằm phát triển bóng đá tại Azerbaijan. Các chương trình hỗ trợ tài chính cho các câu lạc bộ và đào tạo cầu thủ trẻ là những hoạt động đáng chú ý của AFFA.
Ngoài ra, AFFA cũng tổ chức các giải đấu bóng đá cho các đội tuyển trẻ và phát triển bóng đá nữ tại Azerbaijan. Điều này giúp đẩy mạnh sự phát triển và lan rộng sức ảnh hưởng của bóng đá tại đất nước này.
Unibank Premyer Liqası: Các câu lạc bộ, Bảng xếp hạng và Giải thưởng
Unibank Premyer Liqası, hay còn được gọi là giải đấu VĐQG Azerbaijan, là giải đấu cao nhất cho các câu lạc bộ bóng đá tại Azerbaijan. Giải đấu này được thành lập vào năm 1992 và hiện tại gồm có 10 câu lạc bộ.
Các câu lạc bộ
Dưới đây là danh sách các câu lạc bộ tham gia giải đấu Unibank Premyer Liqası:
STT | Câu lạc bộ | Thành lập | Số lần vô địch |
---|---|---|---|
1 | Qarabağ | 1951 | 6 |
2 | Neftchi Baku | 1937 | 8 |
3 | Gabala | 1995 | 1 |
4 | Sumgayit | 2010 | 0 |
5 | Zira | 2014 | 0 |
6 | Sabail | 2016 | 0 |
7 | Kəpəz | 2004 | 0 |
8 | Keşlə | 1997 | 0 |
9 | Səbail | 2006 | 0 |
10 | Zaqatala | 2016 | 0 |
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng trong giải đấu Unibank Premyer Liqası được tính dựa trên số điểm các câu lạc bộ thu được trong mùa giải. Nếu hai câu lạc bộ có cùng số điểm, thì sẽ tính đến hiệu số bàn thắng bại để xác định vị trí của đội đó trong bảng xếp hạng.
Đây là bảng xếp hạng hiện tại của giải đấu Unibank Premyer Liqası:
STT | Câu lạc bộ | Số điểm |
---|---|---|
1 | Qarabağ | 36 |
2 | Neftchi Baku | 30 |
3 | Gabala | 27 |
4 | Sumgayit | 25 |
5 | Zira | 24 |
6 | Sabail | 23 |
7 | Kəpəz | 20 |
8 | Keşlə | 17 |
9 | Səbail | 16 |
10 | Zaqatala | 15 |
Giải thưởng
Giải đấu Unibank Premyer Liqası không chỉ mang lại những trận cầu hấp dẫn cho người hâm mộ, mà còn là nơi để các câu lạc bộ cạnh tranh giành những giải thưởng hấp dẫn. Sau khi kết thúc mùa giải, các giải thưởng được trao cho các câu lạc bộ và cá nhân xuất sắc nhất, bao gồm:
- Giải thưởng cho câu lạc bộ vô địch: Huy chương vàng và cúp vô địch.
- Giải thưởng cho câu lạc bộ á quân: Huy chương bạc.
- Giải thưởng cho câu lạc bộ giành vị trí thứ ba: Huy chương đồng.
- Giải thưởng cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong mùa giải: Chiếc giày vàng.
- Giải thưởng cho cầu thủ được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trong mùa giải: Chiếc bóng vàng.
Birinci Divizionu: Thể thức, Đội bóng và Lịch thi đấu
Birinci Divizionu là giải đấu bóng đá hạng hai tại Azerbaijan. Giải đấu này được thành lập vào năm 1992 và gồm có 16 câu lạc bộ. Đội vô địch và đội á quân của giải này sẽ được thăng hạng lên Unibank Premyer Liqası trong mùa giải tiếp theo.
Thể thức
Giải đấu Birinci Divizionu được tổ chức dưới dạng giải đấu vòng tròn tính điểm, trong đó các câu lạc bộ sẽ đối đầu với nhau hai lượt (một trận tại sân nhà và một trận tại sân khách). Sau khi kết thúc mùa giải, các câu lạc bộ sẽ được xếp hạng dựa trên số điểm tích lũy. Hai câu lạc bộ đứng đầu bảng xếp hạng sẽ được thăng hạng lên Unibank Premyer Liqası, trong khi hai câu lạc bộ ở cuối bảng sẽ xuống hạng.
Đội bóng
Dưới đây là danh sách các câu lạc bộ tham gia giải đấu Birinci Divizionu:
STT | Câu lạc bộ | Thành lập |
---|---|---|
1 | Ağsu | 2010 |
2 | Ararat-Armenia | 1973 |
3 | Baki | 1958 |
4 | Baku-2012 | 2012 |
5 | Gabala-2 | 2016 |
6 | Gələsilər | 1960 |
7 | İki Ictimai | 1966 |
8 | Inter Baku-2 | 1997 |
9 | Kapaz-2 | 2004 |
10 | Keşlə-2 | 1997 |
11 | Kur | 1955 |
12 | Lənkəran | 2005 |
13 | Milli Bank | 1951 |
14 | MOIK | 2010 |
15 | Nərimanov | 1986 |
16 | Shahdagh-Samur | 1982 |
Lịch thi đấu
Mùa giải Birinci Divizionu thường bắt đầu vào tháng Ba và kết thúc vào tháng Mười với tổng cộng 30 trận đấu. Lịch thi đấu cụ thể của mỗi câu lạc bộ sẽ được công bố trước đó, nhằm tạo điều kiện cho các câu lạc bộ chuẩn bị tốt nhất cho mùa giải mới.
Cúp bóng đá Azerbaijan: Lịch sử, Đội vô địch và Kỷ lục
Cúp bóng đá Azerbaijan là giải đấu cúp quốc gia dành cho các câu lạc bộ tại Azerbaijan. Giải đấu này được thành lập vào năm 1993 và hiện tại gồm có 44 đội tham gia.
Lịch sử
Giải đấu Cúp bóng đá Azerbaijan được tổ chức từ năm 1993, sau khi Azerbaijan giành độc lập khỏi Liên Xô. Tuy nhiên, giải đấu này chỉ đơn thuần là một cuộc đối đầu giữa các câu lạc bộ trong nước và không có sự tham dự của các câu lạc bộ từ các quốc gia khác.
Từ năm 2007, giải đấu Cúp bóng đá Azerbaijan được đổi tên thành giải đấu Cúp bóng đá Azərbaycan và mới đây nhất là giải đấu Cúp bóng đá Azərbaycan Unibank.
Đội vô địch
Đội bóng vô địch Cúp bóng đá Azerbaijan sẽ được trao chiếc cúp vàng, cùng với việc tham dự giải đấu Cúp bóng đá Europa League của UEFA.
Dưới đây là danh sách các đội bóng từng vô địch trong lịch sử giải đấu Cúp bóng đá Azerbaijan:
Năm | Đội bóng vô địch |
---|---|
1993 | Neftchi Baku |
1994 | Neftchi Baku |
1995 | Neftchi Baku |
1996 | Neftchi Baku |
1997 | Kapaz |
1998 | Neftchi Baku |
1999 | Neftchi Baku |
2000 | Inter Baku |
2001 | Khazar Lankaran |
2002 | Karvan |
2003 | Shamkir |
2004 | Neftchi Baku |
2005 | Garabag |
2006 | MKT Araz |
2007 | Xazar |
2008 | Gandja |
2009 | Neftchi Baku |
2010 | Neftchi Baku |
2011 | Garabag |
2012 | Neftchi Baku |
2013 | Garabag |
2014 | Gabala |
2015 | Garabag |
2016 | Garabag |
2017 | Qarabag |
2018 | Sumgayit |
Kỷ lục
- Câu lạc bộ Neftchi Baku đang giữ kỷ lục với 9 lần vô địch trong giải đấu Cúp bóng đá Azerbaijan.
- Cầu thủ Afran Ismayilov của câu lạc bộ Neftchi Baku đang giữ kỷ lục với 14 bàn thắng trong một mùa giải.
- Cầu thủ Rauf Aliyev và Malik Abakarov của câu lạc bộ Garabag đang giữ kỷ lục cùng nhau với 7 bàn thắng trong một trận đấu.